mulch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈməltʃ/
Danh từ
[sửa]mulch /ˈməltʃ/
Ngoại động từ
[sửa]mulch ngoại động từ /ˈməltʃ/
Chia động từ
[sửa]mulch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mulch | |||||
Phân từ hiện tại | mulching | |||||
Phân từ quá khứ | mulched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mulch | mulch hoặc mulchest¹ | mulches hoặc mulcheth¹ | mulch | mulch | mulch |
Quá khứ | mulched | mulched hoặc mulchedst¹ | mulched | mulched | mulched | mulched |
Tương lai | will/shall² mulch | will/shall mulch hoặc wilt/shalt¹ mulch | will/shall mulch | will/shall mulch | will/shall mulch | will/shall mulch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mulch | mulch hoặc mulchest¹ | mulch | mulch | mulch | mulch |
Quá khứ | mulched | mulched | mulched | mulched | mulched | mulched |
Tương lai | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch | were to mulch hoặc should mulch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mulch | — | let’s mulch | mulch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mulch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)