Bước tới nội dung

mulch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈməltʃ/

Danh từ

[sửa]

mulch /ˈməltʃ/

  1. (Nông nghiệp) Lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng).

Ngoại động từ

[sửa]

mulch ngoại động từ /ˈməltʃ/

  1. (Nông nghiệp) Phủ, bổi (cây mới trồng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]