muscled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]muscled
Chia động từ
[sửa]muscle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muscle | |||||
Phân từ hiện tại | muscling | |||||
Phân từ quá khứ | muscled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muscle | muscle hoặc musclest¹ | muscles hoặc muscleth¹ | muscle | muscle | muscle |
Quá khứ | muscled | muscled hoặc muscledst¹ | muscled | muscled | muscled | muscled |
Tương lai | will/shall² muscle | will/shall muscle hoặc wilt/shalt¹ muscle | will/shall muscle | will/shall muscle | will/shall muscle | will/shall muscle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muscle | muscle hoặc musclest¹ | muscle | muscle | muscle | muscle |
Quá khứ | muscled | muscled | muscled | muscled | muscled | muscled |
Tương lai | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muscle | — | let’s muscle | muscle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.