muscle
Giao diện
Xem thêm: musclé
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈmʌsl̩/
- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: mŭʹsəl, IPA(ghi chú): /ˈmʌs(ə)l/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - (Indic) IPA(ghi chú): /masal/, /masil/
- Từ đồng âm: mussel
- Vần: -ʌsəl
- Tách âm: mus‧cle
Danh từ
[sửa]muscle /ˈmə.səl/
Thành ngữ
[sửa]- not to move a muscle: Không động đậy.
Nội động từ
[sửa]muscle nội động từ /ˈmə.səl/
- To muscle in (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập.
- To muscle in (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) gây sức ép với người khác để mình được tham gia vào một tình huống, bảo đảm là mình được tham gia vào một tình huống cho dù người khác không muốn vậy.
Chia động từ
[sửa]muscle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muscle | |||||
Phân từ hiện tại | muscling | |||||
Phân từ quá khứ | muscled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muscle | muscle hoặc musclest¹ | muscles hoặc muscleth¹ | muscle | muscle | muscle |
Quá khứ | muscled | muscled hoặc muscledst¹ | muscled | muscled | muscled | muscled |
Tương lai | will/shall² muscle | will/shall muscle hoặc wilt/shalt¹ muscle | will/shall muscle | will/shall muscle | will/shall muscle | will/shall muscle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muscle | muscle hoặc musclest¹ | muscle | muscle | muscle | muscle |
Quá khứ | muscled | muscled | muscled | muscled | muscled | muscled |
Tương lai | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle | were to muscle hoặc should muscle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muscle | — | let’s muscle | muscle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "muscle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /myskl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
muscle /myskl/ |
muscles /myskl/ |
muscle gđ /myskl/
Tham khảo
[sửa]- "muscle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Vần tiếng Anh/ʌsəl
- Vần tiếng Anh/ʌsəl/2 âm tiết
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh