Bước tới nội dung

muscle

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: musclé

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

muscle /ˈmə.səl/

  1. Bắp thịt, .
  2. (Nghĩa bóng) Sức lực.
    a man of muscle — một người có sức lực, một người vạm vỡ

Thành ngữ

  • not to move a muscle: Không động đậy.

Nội động từ

muscle nội động từ /ˈmə.səl/

  1. To muscle in (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập.
  2. To muscle in (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) gây sức ép với người khác để mình được tham gia vào một tình huống, bảo đảm là mình được tham gia vào một tình huống cho dù người khác không muốn vậy.


Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
muscle
/myskl/
muscles
/myskl/

muscle /myskl/

  1. (Giải phẫu) bắp thịt.
    Muscles lisses — cơ trơn
    Muscles striés — cơ vân
    avoir du muscle — (thân mật) khỏe

Tham khảo