mutation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mjuː.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
mutation /mjuː.ˈteɪ.ʃən/
- Sự thay đổi, sự biến đổi.
- Sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển.
- (Sinh vật học) Đột biến.
- (Ngôn ngữ học) Sự biến đổi âm (của một từ).
Tham khảo[sửa]
- "mutation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /my.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mutation /my.ta.sjɔ̃/ |
mutations /my.ta.sjɔ̃/ |
mutation gc /my.ta.sjɔ̃/
- Sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế.
- Mutation du personnel — sự thuyên chuyển nhân viên
- Mutation de peine — (luật học, pháp lý) sự thay thế hình phạt
- (Luật học, pháp lý) Sự chuyển nhượng.
- (Ngôn ngữ học) Sự chuyển hóa.
- Sự đột biến; đột biến.
- Mutations naturelles — đột biến tự nhiên
Tham khảo[sửa]
- "mutation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)