Bước tới nội dung

mạt chược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
mạt chược

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔt˨˩ ʨɨə̰ʔk˨˩ma̰ːk˨˨ ʨɨə̰k˨˨maːk˨˩˨ ʨɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːt˨˨ ʨɨək˨˨ma̰ːt˨˨ ʨɨə̰k˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 麻雀 (mạt chược, má què, “chim sẻ”).

Danh từ

[sửa]

mạt chược

  1. (Giải trí) Trò chơi bốn người, sử dụng quân cờ, có gốc từ Trung Quốc.


Dịch

[sửa]