Bước tới nội dung

mừng tuổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨ̤ŋ˨˩ tuə̰j˧˩˧mɨŋ˧˧ tuəj˧˩˨mɨŋ˨˩ tuəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨŋ˧˧ tuəj˧˩mɨŋ˧˧ tuə̰ʔj˧˩

Động từ

[sửa]

mừng tuổi

  1. Mừng người khác thêm một tuổi nhân ngày tết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]