Bước tới nội dung

nói sõi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔj˧˥ sɔʔɔj˧˥nɔ̰j˩˧ ʂɔj˧˩˨nɔj˧˥ ʂɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔj˩˩ ʂɔ̰j˩˧nɔj˩˩ ʂɔj˧˩nɔ̰j˩˧ ʂɔ̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nói sõi

  1. Nói thông thạo, rõ ràng, phát âm đúng.
    Nói sõi tiếng Nga.
    Mới hai tuổi tròn mà đã nói sõi.
    Đồng nghĩa: nói sỏi

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]