nói sõi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔj˧˥ sɔʔɔj˧˥ | nɔ̰j˩˧ ʂɔj˧˩˨ | nɔj˧˥ ʂɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔj˩˩ ʂɔ̰j˩˧ | nɔj˩˩ ʂɔj˧˩ | nɔ̰j˩˧ ʂɔ̰j˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]nói sõi
- Nói thông thạo, rõ ràng, phát âm đúng.
- Nói sõi tiếng Nga.
- Mới hai tuổi tròn mà đã nói sõi.
- Đồng nghĩa: nói sỏi
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nói sõi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)