nông trường
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəwŋ˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ | nəwŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | nəwŋ˧˧ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəwŋ˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | nəwŋ˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Nông Trường
- [[]]
Xem thêm[sửa]
- Tổ chức lớn kinh doanh nông nghiệp của Nhà nước xã hội chủ nghĩa. Nông trường quốc doanh.Xem nông trường
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nông trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)