nông cụ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəwŋ˧˧ kṵʔ˨˩ | nəwŋ˧˥ kṵ˨˨ | nəwŋ˧˧ ku˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəwŋ˧˥ ku˨˨ | nəwŋ˧˥ kṵ˨˨ | nəwŋ˧˥˧ kṵ˨˨ |
Danh từ[sửa]
nông cụ
- Đồ dùng để trồng trọt, cày cấy như cày, bừa, cuốc, v v.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nông cụ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)