năm bảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ ɓa̰j˧˩˧nam˧˥ ɓaj˧˩˨nam˧˧ ɓaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ ɓaj˧˩nam˧˥˧ ɓa̰ʔj˧˩

Định nghĩa[sửa]

năm bảy

  1. Một số lượng nhỏ vào khoảng từ năm đến bảy.
    Năm bảy ngày.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]