Bước tới nội dung

năm cha ba mẹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ ʨaː˧˧ ɓaː˧˧ mɛ̰ʔ˨˩nam˧˥ ʨaː˧˥ ɓaː˧˥ mɛ̰˨˨nam˧˧ ʨaː˧˧ ɓaː˧˧˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ ʨaː˧˥ ɓaː˧˥˨˨nam˧˥ ʨaː˧˥ ɓaː˧˥ mɛ̰˨˨nam˧˥˧ ʨaː˧˥˧ ɓaː˧˥˧ mɛ̰˨˨

Cụm từ

[sửa]

năm cha ba mẹ

  1. (nghĩa bóng) Đủ thứ, đủ loại, không thuần nhất.

Tham khảo

[sửa]
  • Năm cha ba mẹ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam