Bước tới nội dung

năm sau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ saw˧˧nam˧˥ ʂaw˧˥nam˧˧ ʂaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ ʂaw˧˥nam˧˥˧ ʂaw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

năm sau

  1. Năm tiếp theo của năm hiện tại.
    Năm sau, công ty sẽ tổ chức một sự kiện lớn.