Bước tới nội dung

nước suối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ suəj˧˥nɨə̰k˩˧ ʂuə̰j˩˧nɨək˧˥ ʂuəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ʂuəj˩˩nɨə̰k˩˧ ʂuə̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

nước suối

  1. Nguồn nước nằm trong các tầng địa chất đặc biệt sâu dưới lòng đất, chứa nhiều vi khoáng, khoáng chất có lợi cho sức khỏe.
    Chai nước suối.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)