narrate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛr.ˌeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]narrate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn narrates, phân từ hiện tại narrating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ narrated)
Chia động từ
[sửa]narrate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to narrate | |||||
Phân từ hiện tại | narrating | |||||
Phân từ quá khứ | narrated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | narrate | narrate hoặc narratest¹ | narrates hoặc narrateth¹ | narrate | narrate | narrate |
Quá khứ | narrated | narrated hoặc narratedst¹ | narrated | narrated | narrated | narrated |
Tương lai | will/shall² narrate | will/shall narrate hoặc wilt/shalt¹ narrate | will/shall narrate | will/shall narrate | will/shall narrate | will/shall narrate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | narrate | narrate hoặc narratest¹ | narrate | narrate | narrate | narrate |
Quá khứ | narrated | narrated | narrated | narrated | narrated | narrated |
Tương lai | were to narrate hoặc should narrate | were to narrate hoặc should narrate | were to narrate hoặc should narrate | were to narrate hoặc should narrate | were to narrate hoặc should narrate | were to narrate hoặc should narrate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | narrate | — | let’s narrate | narrate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "narrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)