nasjonal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nasjonal |
gt | nasjonalt | |
Số nhiều | nasjonale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nasjonal
- Thuộc về dân tộc, quốc gia.
- I Norge fins det nå mange nasjonale minoritetsgrupper.
- Thuộc về lòng ái quốc.
- Nordmenn er svart nasjonale den 17. mai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) nasjonaldag gđ: Ngày quốc khánh.
- (1) nasjonaldrakt gđc: Quốc phục.
- (1) nasjonalflagg gđ: Quốc kỳ.
- (1) nasjonalgruppe gđc: Nhóm người cùng một quốc gia.
- (1) nasjonalpark gđ: Vườn quốc gia.
- (1) nasjonalsang gđ: Quốc ca.
- (1) nasjonalspråk gđ: Quốc ngữ.
Tham khảo
[sửa]- "nasjonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)