quốc ngữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ ŋɨʔɨ˧˥ | kwə̰wk˩˧ ŋɨ˧˩˨ | wəwk˧˥ ŋɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ ŋɨ̰˩˧ | kwəwk˩˩ ŋɨ˧˩ | kwə̰wk˩˧ ŋɨ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]quốc ngữ
- Tiếng nói của bản quốc, của chính nước mình.
- Học quốc ngữ.
- Chữ viết dùng chữ cái La tinh ghi tiếng Việt.
- Sách quốc ngữ.
Tham khảo
[sửa]- "quốc ngữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)