natur
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | natur | naturen |
Số nhiều | naturer | naturene |
natur gđ
- Tính tự nhiên, bản tính, thiên tính.
- Han er snill av natur.
- Tạo vật, thiên nhiên, vũ trụ, tạo hóa.
- Det er forfriskende å vandre ute i naturen.
- tilbake til naturen
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) naturstridig : Phản thiên nhiên, ngược lại thiên nhiên.
- (2) naturkrefter gđc số nhiều: Các sức mạnh thiên nhiên (đất, nước, không khí, lửa).
- (2) naturlov gđ: Luật thiên nhiên, luật tự nhiên.
- (2) naturrikdom gđ: Tài nguyên thiên nhiên.
- (2) natursvin gđ: Người làm ô uế thiên nhiên.
- (2) naturvern gđ: Sự bảo toàn thiên nhiên,
- (2) naturvett gđ: Sự tôn trọng thiên nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "natur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)