naturopathy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌneɪ.tʃə.ˈrɑː.pə.θi/

Danh từ[sửa]

naturopathy /ˌneɪ.tʃə.ˈrɑː.pə.θi/

  1. Phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp.

Tham khảo[sửa]