Bước tới nội dung

neapolitan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
neapolitan

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌni.ə.ˈpɑː.lə.tən/

Tính từ

[sửa]

neapolitan /ˌni.ə.ˈpɑː.lə.tən/

  1. Thuộc về xứ Naples.
  2. (Về kem ăn) Gồm nhiều lớp khác màuhương vị.

Danh từ

[sửa]

neapolitan /ˌni.ə.ˈpɑː.lə.tən/

  1. Người xứ Naples.

Tham khảo

[sửa]