neared
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]neared
Chia động từ
[sửa]near
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to near | |||||
Phân từ hiện tại | nearing | |||||
Phân từ quá khứ | neared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | near | near hoặc nearest¹ | nears hoặc neareth¹ | near | near | near |
Quá khứ | neared | neared hoặc nearedst¹ | neared | neared | neared | neared |
Tương lai | will/shall² near | will/shall near hoặc wilt/shalt¹ near | will/shall near | will/shall near | will/shall near | will/shall near |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | near | near hoặc nearest¹ | near | near | near | near |
Quá khứ | neared | neared | neared | neared | neared | neared |
Tương lai | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near | were to near hoặc should near |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | near | — | let’s near | near | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.