netteté
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nɛt.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| netteté /nɛt.te/ |
netteté /nɛt.te/ |
netteté gc /nɛt.te/
- Sự rõ ràng, sự minh bạch.
- Netteté des idées — sự minh bạch của những ý kiến
- Sự sạch sẽ.
- Netteté des mains — sự sạch sẽ của bàn tay
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “netteté”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)