Bước tới nội dung

ngày mốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̤j˨˩ mot˧˥ŋaj˧˧ mo̰k˩˧ŋaj˨˩ mok˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaj˧˧ mot˩˩ŋaj˧˧ mo̰t˩˧

Danh từ

ngày mốt

  1. ngày tiếp theo của ngày mai.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)