ngày rày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ za̤j˨˩ŋaj˧˧ ʐaj˧˧ŋaj˨˩ ɹaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ɹaj˧˧

Danh từ[sửa]

ngày rày

  1. Thời kỳ cùng tháng cùng ngày với dạo này, nhưng thuộc một năm khác, trước hoặc sau.
    Ngày rày năm ngoái tôi đang ốm.
    Chắc chắn mình sẽ ở Trung Quốc ngày rày sang năm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]