ngày rày
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤j˨˩ za̤j˨˩ | ŋaj˧˧ ʐaj˧˧ | ŋaj˨˩ ɹaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˧ ɹaj˧˧ |
Danh từ[sửa]
ngày rày
- Thời kỳ cùng tháng cùng ngày với dạo này, nhưng thuộc một năm khác, trước hoặc sau.
- Ngày rày năm ngoái tôi đang ốm.
- Chắc chắn mình sẽ ở Trung Quốc ngày rày sang năm.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngày rày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)