người cai quản
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨə̤j˨˩ kaːj˧˧ kwa̰ːn˧˩˧ | ŋɨəj˧˧ kaːj˧˥ kwaːŋ˧˩˨ | ŋɨəj˨˩ kaːj˧˧ waːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨəj˧˧ kaːj˧˥ kwaːn˧˩ | ŋɨəj˧˧ kaːj˧˥˧ kwa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]người cai quản
- Người được giao cho trách nhiệm quản lý một cái gì đó.