ngộ sát
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋo̰ʔ˨˩ saːt˧˥ | ŋo̰˨˨ ʂa̰ːk˩˧ | ŋo˨˩˨ ʂaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋo˨˨ ʂaːt˩˩ | ŋo̰˨˨ ʂaːt˩˩ | ŋo̰˨˨ ʂa̰ːt˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]ngộ sát
- Giết người vì lỡ lầm, không phải vì cố ý.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngộ sát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)