Bước tới nội dung

ngủ mê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵ˧˩˧ me˧˧ŋu˧˩˨ me˧˥ŋu˨˩˦ me˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˩ me˧˥ŋṵʔ˧˩ me˧˥˧

Động từ

[sửa]

ngủ mê

  1. Nằm mơ.
  2. Ngủ say.

Tham khảo

[sửa]