Bước tới nội dung

stroll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstroʊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

stroll /ˈstroʊl/

  1. Sự đi dạo, sự đi tản bộ.
    to take a stroll; to go for a stroll — đi dạo, đi tản bộ

Nội động từ

[sửa]

stroll nội động từ /ˈstroʊl/

  1. Đi dạo, đi tản bộ.
  2. Đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát).

Ngoại động từ

[sửa]

stroll ngoại động từ /ˈstroʊl/

  1. Đi dạo.
    to stroll the streets — đi dạo ở ngoài phố
  2. Đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp.
    to stroll the country — đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn
    a strolling company — một gánh hát lưu động

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]