nghênh hôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəjŋ˧˧ hon˧˧ŋen˧˥ hoŋ˧˥ŋəːn˧˧ hoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋeŋ˧˥ hon˧˥ŋeŋ˧˥˧ hon˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nghênh hôn

  1. Lễ đón dâu trong xã hội .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]