nghìn nghịt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋi̤n˨˩ ŋḭʔt˨˩ | ŋin˧˧ ŋḭt˨˨ | ŋɨn˨˩ ŋɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋin˧˧ ŋit˨˨ | ŋin˧˧ ŋḭt˨˨ |
Tính từ
[sửa]nghìn nghịt
- Đông đảo lắm.
- Hội trường nghìn nghịt những người.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nghìn nghịt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)