Bước tới nội dung

nghẹt mũi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɛ̰ʔt˨˩ muʔuj˧˥ŋɛ̰k˨˨ muj˧˩˨ŋɛk˨˩˨ muj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɛt˨˨ mṵj˩˧ŋɛ̰t˨˨ muj˧˩ŋɛ̰t˨˨ mṵj˨˨

Tính từ

[sửa]

nghẹt mũi

  1. Tắc mũi.
    Bị cảm nên nghẹt mũi.

Tham khảo

[sửa]