Bước tới nội dung

nghị hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭʔ˨˩ hï̤ŋ˨˩ŋḭ˨˨ hïn˧˧ŋi˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˨˨ hïŋ˧˧ŋḭ˨˨ hïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nghị hình

  1. Xét xử theo luật nước để trị tội bọn hành hung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]