Bước tới nội dung

trị tội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔ˨˩ to̰ʔj˨˩tʂḭ˨˨ to̰j˨˨tʂi˨˩˨ toj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˨˨ toj˨˨tʂḭ˨˨ to̰j˨˨

Động từ

[sửa]

trị tội

  1. Trừng trị kẻ có tội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]