nghe mang máng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɛ˧˧ maːŋ˧˧ maːŋ˧˥ | ŋɛ˧˥ maːŋ˧˥ ma̰ːŋ˩˧ | ŋɛ˧˧ maːŋ˧˧ maːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɛ˧˥ maːŋ˧˥ maːŋ˩˩ | ŋɛ˧˥˧ maːŋ˧˥˧ ma̰ːŋ˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
nghe mang máng
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghe mang máng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)