Bước tới nội dung

nghiêm chính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 嚴正.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋiəm˧˧ ʨïŋ˧˥ŋiəm˧˥ ʨḭ̈n˩˧ŋiəm˧˧ ʨɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋiəm˧˥ ʨïŋ˩˩ŋiəm˧˥˧ ʨḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự

Tính từ

nghiêm chính

  1. Chặt chẽngay thẳng.

Tham khảo

[sửa]