Bước tới nội dung

nghi dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi˧˧ zuŋ˧˧ŋi˧˥ juŋ˧˥ŋi˧˧ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˥ ɟuŋ˧˥ŋi˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nghi dung

  1. Dáng vẻ, cử chỉ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)