Bước tới nội dung

ngoặt ngoẹo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwat˨˩ ŋwɛ̰ʔw˨˩ŋwak˨˨ ŋwɛ̰w˨˨ŋwak˨˩˨ ŋwɛw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwat˨˨ ŋwɛw˨˨ŋwat˨˨ ŋwɛ̰w˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ngoặt ngoẹo

  1. Mềm yếu, không đứng được.
    Thân cây ngoặt ngoẹo.
  2. Ốm yếu luôn.
    Thằng bé ngoặt ngoẹo.

Tham khảo

[sửa]