Bước tới nội dung

ngoắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwak˧˥ŋwak˩˧ŋwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwak˩˩ŋwak˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ngoắc

  1. Móc vào.
    Ngoắc áo vào mắc.

Tham khảo

[sửa]