ngôi thứ nhất
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ ɲət˧˥ | ŋoj˧˥ tʰɨ̰˩˧ ɲə̰k˩˧ | ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ ɲək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋoj˧˥ tʰɨ˩˩ ɲət˩˩ | ŋoj˧˥˧ tʰɨ̰˩˧ ɲə̰t˩˧ |
Danh từ[sửa]
ngôi thứ nhất
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngôi thứ nhất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)