Bước tới nội dung

ngụp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵʔp˨˩ŋṵp˨˨ŋup˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋup˨˨ŋṵp˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

ngụp

  1. Chìm xuống nước.
    Thuyền ngụp.

Tham khảo

[sửa]