nhà đạo diễn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩ ziəʔən˧˥ɲaː˧˧ ɗa̰ːw˨˨ jiəŋ˧˩˨ɲaː˨˩ ɗaːw˨˩˨ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ɗaːw˨˨ ɟiə̰n˩˧ɲaː˧˧ ɗa̰ːw˨˨ ɟiən˧˩ɲaː˧˧ ɗa̰ːw˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

nhà đạo diễn

  1. người chủ đạo toàn bộ quá trình đóng phim.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)