nhà vợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ və̰ːʔ˨˩ɲaː˧˧ jə̰ː˨˨ɲaː˨˩ jəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ vəː˨˨ɲaː˧˧ və̰ː˨˨

Danh từ[sửa]

nhà vợ

  1. Gia đình bên vợ trong quan hệ với người làm rể.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]