Bước tới nội dung

nhân chứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 人證.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ ʨɨŋ˧˥ɲəŋ˧˥ ʨɨ̰ŋ˩˧ɲəŋ˧˧ ʨɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ʨɨŋ˩˩ɲən˧˥˧ ʨɨ̰ŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nhân chứng

  1. Người làm chứng.

Tham khảo

[sửa]