Bước tới nội dung

nhây nhây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəj˧˧ ɲəj˧˧ɲəj˧˥ ɲəj˧˥ɲəj˧˧ ɲəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəj˧˥ ɲəj˧˥ɲəj˧˥˧ ɲəj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]