nhãn hiệu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaʔan˧˥ hiə̰ʔw˨˩ | ɲaːŋ˧˩˨ hiə̰w˨˨ | ɲaːŋ˨˩˦ hiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲa̰ːn˩˧ hiəw˨˨ | ɲaːn˧˩ hiə̰w˨˨ | ɲa̰ːn˨˨ hiə̰w˨˨ |
Danh từ[sửa]
nhãn hiệu
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhãn hiệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)