Bước tới nội dung

nhông xích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəwŋ˧˧ sïk˧˥ɲəwŋ˧˥ sḭ̈t˩˧ɲəwŋ˧˧ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəwŋ˧˥ sïk˩˩ɲəwŋ˧˥˧ sḭ̈k˩˧

Danh từ

[sửa]

nhông xích

  1. Chi tiết cơ khí dạng hình đĩarăng hình lưỡi cưa để đảm bảo độ căng cho dây xích.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)