Bước tới nội dung

nhạc sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ːʔk˨˩˧˧ɲa̰ːk˨˨ ʂɨ˧˥ɲaːk˨˩˨ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːk˨˨ ʂɨ˧˥ɲa̰ːk˨˨ ʂɨ˧˥ɲa̰ːk˨˨ ʂɨ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

nhạc sư

  1. Thầy dạy nhạc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]