Bước tới nội dung

nhất nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ ŋwiən˧˧ɲə̰k˩˧ ŋwiəŋ˧˥ɲək˧˥ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩ ŋwiən˧˥ɲə̰t˩˧ ŋwiən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

nhất nguyên

  1. Nói quyền lực tập trung vào một người hay một cơ quan.
    Chế độ nhất nguyên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]