Bước tới nội dung

nhẵn thín

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaʔan˧˥ tʰin˧˥ɲaŋ˧˩˨ tʰḭn˩˧ɲaŋ˨˩˦ tʰɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰n˩˧ tʰin˩˩ɲan˧˩ tʰin˩˩ɲa̰n˨˨ tʰḭn˩˧

Động từ

[sửa]

nhẵn thín

  1. Nhẵn trơn.
    Đầu cạo nhẵn thín.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]