nhẹ lời
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛ̰ʔ˨˩ lə̤ːj˨˩ | ɲɛ̰˨˨ ləːj˧˧ | ɲɛ˨˩˨ ləːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛ˨˨ ləːj˧˧ | ɲɛ̰˨˨ ləːj˧˧ |
Động từ
[sửa]nhẹ lời
- Nói một cách dịu dàng, để khuyên nhủ hoặc thuyết phục.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhẹ lời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)