Bước tới nội dung

nhan sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːn˧˧ sak˧˥ɲaːŋ˧˥ ʂa̰k˩˧ɲaːŋ˧˧ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːn˧˥ ʂak˩˩ɲaːn˧˥˧ ʂa̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

nhan sắc

  1. Sắc đẹp, vẻ đẹp của phụ nữ.
    Người con gái có nhan sắc.
    Nhan sắc tuyệt trần.
    Giữ gìn nhan sắc.

Tham khảo

[sửa]